Uncategorized

Máy kiểm tra lực đâm thủng

Máy kiểm tra lực đâm thủng Pendulum Impact Tester GBG-L2

Đôi nét về máy kiểm tra lực đâm thủng Pendulum Impact Tester

Máy kiểm tra lực đâm thủng có tên tiếng anh là Pendulum Impact Tester. Máy này được thiết kế phù hợp tiêu chuẩn ASTM D3420. Máy được ứng dụng rộng rãi trong ngành bao bì (film), màng nhựa,..

Máy kiểm tra lực đâm thủng
Model GBG-L2

Ứng Dụng

Máy Pendulum Impact Tester được sử dụng để xác định khả năng chống đâm xuyên do va đập của màng phim và các vật liệu tấm mỏng khác. Đầu va đập hình bán cầu sẽ đâm xuyên vào mẫu thử với một tốc độ nhất định, từ đó thiết bị xác định khả năng chịu va đập thông qua tổn thất năng lượng.

Tiêu Chuẩn Áp Dụng của máy kiểm tra lực đâm thủng: ASTM D3420

Tính Năng nổi bật của máy thử nghiệm lực đâm thủng

Thiết bị ứng dụng công nghê đo điện tử, độ chính xác lên tới 0.001 J giúp đảm bảo độ chính xác của kết quả thử nghiệm.

Màn hình cảm ứng màu, dễ vận hành và tra cứu dữ liệu.

Mẫu được kẹp bằng khí nén và con lắc được nhả bằng khí nén. Hệ thống hỗ trợ điều chỉnh nằm ngang giúp tránh sai sót do con người hiệu quả.

Phạm vi đo có thể điều chỉnh, việc đo điện tử giúp thử nghiệm dễ dàng và chính xác trong nhiều điều kiện khác nhau.

Hệ thống tự động thống kê dữ liệu thử nghiệm và hiển thị kết quả trực quan cho người dùng.

Có chức năng chỉnh sửa báo cáo, người vận hành có thể chỉnh sửa báo cáo theo tình hình thực tế.

Thông Số Kỹ Thuật của máy kiểm tra lực đâm thủng

Máy kiểm tra lực đâm thủng
Máy kiểm tra lực đâm thủng

Model: GBG-L2 Hãng GBPI

Góc con lắc: 90°

Kích thước thiết bị: 770mm × 380mm × 600mm

Nguồn điện: 220V, 10A, 500W (ổ cắm ba lỗ, có dây tiếp đất)

Công suất tiêu thụ: 75W

Trọng lượng: 32kg

Độ phân giải: 0.001 J

Năng lượng va đập tối đa: 5J (tùy chọn 8J)

Kích thước đầu va đập: Φ19mm, Φ25.4mm

Kích thước kẹp: Φ60±0.5mm, Φ89±0.5mm

Kích thước mẫu thử: 100mm × 100mm hoặc Φ100mm

Máy thử nghiệm lực đam thủng bao gồm những phụ kiện nào ?

STT Tên Ghi chú Số lượng
1 Máy kiểm tra lực đâm thủng GBG-L2 1 bộ
2 Nguồn khí (như máy nén khí) Công suất 2.5HP, áp suất 8KG 1 bộ
3 Kẹp Φ89mm, Φ60mm Mỗi loại 1 cái 2 cái
4 Đầu va đập Φ19mm, Φ25.4mm Mỗi loại 1 cái 2 cái
5 Tua vít chữ thập 1 cái
6 Cờ lê lục giác 1 cái
7 Ống khí áp suất cao 1 cái
8 Bộ lọc khí (lọc bụi, dầu và nước) 1 cái

Trang web chính hãng

Giới thiệu về tiêu chuẩn ASTM D3420

Tiêu chuẩn ASTM D3420 là một tiêu chuẩn quốc tế do ASTM International (trước đây là Hiệp hội Kiểm tra và Vật liệu Hoa Kỳ) ban hành, có tên đầy đủ là:

ASTM D3420 – Standard Test Method for Pendulum Impact Resistance of Plastic Film

Mục đích của tiêu chuẩn

Tiêu chuẩn ASTM D3420 mô tả phương pháp đo khả năng chịu va đập của màng nhựa (plastic film) bằng thiết bị con lắc va đập. Phương pháp này nhằm xác định năng lượng cần thiết để đầu va đập bán cầu đâm xuyên qua mẫu thử tại một tốc độ xác định. Máy kiểm tra lực đâm thủng này là thiết bị hữu ích thử nghiệm theo tiêu chuẩn này.

Ứng dụng

Được sử dụng phổ biến trong ngành bao bì, vật liệu đóng gói, bao bì thực phẩm, dược phẩm…

Giúp đánh giá độ bền cơ học, khả năng chống thủng do rơi rớt hoặc va chạm trong quá trình vận chuyển và sử dụng của vật liệu màng mỏng (film).

Nguyên lý đo

Một con lắc có đầu va đập hình bán cầu sẽ được thả rơi từ độ cao xác định.

Đầu va đập sẽ tác động vào mẫu thử, làm thủng hoặc xuyên qua nó.

Lượng năng lượng mất đi khi con lắc xuyên qua mẫu sẽ được đo lại, từ đó xác định khả năng chịu va đập của vật liệu.

Thông số kỹ thuật tiêu biểu

Đầu va đập có đường kính tiêu chuẩn (ví dụ: 19 mm, 25.4 mm).

Kích thước mẫu thử: thường là 100 mm × 100 mm hoặc φ100 mm.

Kết quả được của máy kiểm tra lực đâm thủng được biểu diễn bằng Jun (J) – đơn vị năng lượng.

Lợi ích của phương pháp

Đơn giản, dễ thực hiện, nhanh chóng.

Độ chính xác và lặp lại cao nếu thiết bị được hiệu chuẩn đúng cách.

Có thể so sánh khả năng chịu va đập giữa các loại vật liệu khác nhau.

Qúy khách tham khảo thêm máy lão hóaQSUN氙灯老化试验箱

Máy kiểm tra lực đâm thủng Đọc thêm »

Máy kiểm tra tốc độ khô

Giới thiệu máy kiểm tra tốc độ khô drying rate tester và tiêu chuẩn AATCC 201

Đôi nét về máy kiểm tra tốc độ khô drying rate tester và tiêu chuẩn AATCC 201

Máy kiểm tra tốc độ khô có tên tiếng anh là drying rate tester. Thiết bị có tính năng chính là kiểm tra tốc độ khô hoàn toàn tự động dành cho vải dệt, được thiết kế theo tiêu chuẩn thử nghiệm của AATCC 201 Hoa Kỳ.

Máy kiểm tra tốc độ khô
Máy kiểm tra tốc độ khô

Thiết bị sử dụng cảm biến nhiệt độ hồng ngoại độ chính xác cao, cảm biến tốc độ gió, thiết bị nhỏ giọt chính xác để hoàn thành việc đo tốc độ làm khô và quản lý độ ẩm của vải dệt.

Tiêu chuẩn áp dụng máy Drying rate tester

Tiêu chuẩn : AATCC 201

Đặc điểm nổi bật của máy kiểm tra tốc độ khô của vải

Sử dụng cảm biến nhiệt độ hồng ngoại chính xác cao để đo nhiệt độ bề mặt mẫu.

Thiết kế màn hình cảm ứng hoàn toàn, có thể điều khiển bằng máy tính.

Sử dụng cảm biến tốc độ gió chính xác cao.

Thiết bị nhỏ giọt sử dụng bơm định lượng độ chính xác cao để đảm bảo lượng chất lỏng chính xác hơn.

Các tham số như nhiệt độ gia nhiệt, lượng nhiệt, v.v., có thể tự do cài đặt.

Kết quả thử nghiệm bao gồm đường cong và dữ liệu, có thể lưu trữ nhiều dữ liệu thử nghiệm, và kết quả thử nghiệm có thể được thao tác trực tiếp qua máy tính.

Phương pháp nhỏ giọt có thể lựa chọn thủ công hoặc tự động.

Thông số kỹ thuật của máy kiểm tra tốc độ khô drying rate tester

Máy kiểm tra tốc độ khô
Máy kiểm tra tốc độ khô

Model MB290C

Bàn gia nhiệt: 305 x 305 mm

Tấm kim loại: 150 x 40 x 2 mm

Nhiệt độ tấm gia nhiệt: 37 ± 0.1°C

Độ phân giải hiển thị nhiệt độ: ±0.1°C

Tốc độ gió: 0~1 m/s

Nhiệt độ cảm biến hồng ngoại: 15~50°C ± 0.1°C

Độ dày vải kiểm tra: 0~10 mm

Thể tích nhỏ giọt: 0.2 mL ± 0.001 mL (có thể điều chỉnh)

Kích thước máy: 520 x 420 x 260 mm

Trọng lượng: 30 kg

Nguồn điện: AC220V 100W (trang web chính hãng) 

Máy kiểm tra tốc độ khô
Máy kiểm tra tốc độ khô

Khi sử dung máy kiểm tra tốc độ khô cần chú ý vấn đề gì ?

Khi sử dụng máy kiểm tra tốc độ làm khô vải (tuân theo tiêu chuẩn AATCC 201), cần chú ý những vấn đề sau để đảm bảo độ chính xác, an toàn và độ tin cậy của kết quả:

  1. Chuẩn bị mẫu đúng quy cách

Cắt mẫu vải đúng kích thước, không bị nhăn, méo hoặc có tì vết.

Mẫu nên được điều hòa trong điều kiện tiêu chuẩn (nhiệt độ và độ ẩm) trước khi thử nghiệm, thường là 21°C ± 1°C, độ ẩm tương đối 65% ± 2%.

  1. Cài đặt thiết bị chính xác

Máy kiểm tra tốc độ khô Drying rate tester cần thiết lập nhiệt độ, thời gian gia nhiệt, tốc độ gió và lượng nước nhỏ giọt theo tiêu chuẩn hoặc theo loại vải cụ thể.

Kiểm tra cảm biến nhiệt độ, cảm biến gió và hệ thống nhỏ giọt trước khi bắt đầu.

Hiệu chuẩn (calibration) thiết bị định kỳ.

  1. Tránh sai lệch do thao tác

Không để tay tiếp xúc với vùng đo để tránh nhiễu hồng ngoại.

Không di chuyển mẫu khi đang trong quá trình đo.

Chọn đúng chế độ: thủ công hoặc tự động, tùy theo quy trình.

  1. An toàn điện và nhiệt

Thiết bị hoạt động ở nhiệt độ cao và có bộ phận gia nhiệt → tránh tiếp xúc khi máy đang chạy.

Đảm bảo dây nguồn và điện áp đúng chuẩn (AC220V, 100W).

Tắt máy khi không sử dụng lâu để tránh quá nhiệt.

  1. Lưu trữ và xử lý kết quả

Ghi chép, lưu trữ kết quả thử nghiệm ngay sau khi hoàn thành.

Nếu kết nối với máy tính, đảm bảo phần mềm hoạt động ổn định, không lỗi khi truyền dữ liệu.

Tiêu chuẩn AATCC 201 là gì ?

AATCC 201 là một tiêu chuẩn kỹ thuật do Hiệp hội Hóa chất và Màu sắc Dệt may Hoa Kỳ (American Association of Textile Chemists and Colorists – AATCC) ban hành. Tên đầy đủ của tiêu chuẩn này là:

AATCC TM201 – Test Method for Moisture Management Properties of Textile Fabrics có thể dùng máy kiểm tra tốc độ khô để thử nghiệm.

Mục đích của AATCC 201:

Tiêu chuẩn AATCC 201 dùng để đo khả năng quản lý độ ẩm (moisture management) của vải dệt. Đây là khả năng của vải trong việc hấp thụ, lan truyền và làm bay hơi độ ẩm (thường là mồ hôi) khỏi bề mặt da, từ đó giúp cơ thể khô ráo và thoải mái khi mặc.

Các thông số chính được đo:

AATCC 201 đo và tính toán nhiều chỉ số, bao gồm:

Wetting time: Thời gian để nước làm ướt mặt trên và mặt dưới của mẫu vải.

Absorption rate: Tốc độ hút ẩm vào vải.

Spreading speed: Tốc độ lan truyền độ ẩm trên bề mặt vải.

One-way transport capability: Khả năng chuyển độ ẩm từ mặt tiếp xúc với da sang mặt ngoài.

Overall moisture management capacity (OMMC): Chỉ số tổng hợp thể hiện hiệu quả quản lý độ ẩm của vải.

Máy kiểm tra tốc độ khô drying rate tester có thể phù hợp tiêu chuẩn này.

Ứng dụng:

Được sử dụng trong việc phát triển và kiểm tra các loại vải thể thao, dã ngoại, quân sự, hoặc bất kỳ loại trang phục nào cần khả năng thoát ẩm và làm mát.

Giúp các nhà sản xuất cải tiến vật liệu, tăng hiệu suất và trải nghiệm người dùng.

Khách hàng tham khảo thêm máy đo màu cm-26d

Máy kiểm tra tốc độ khô Đọc thêm »

Máy đo màu DS-36D CHN SPEC

Máy đo màu DS-36 quang phổ để bàn hangc CHN SPEC.

Máy đo màu DS-36D có tính năng gì ?

Máy đo màu DS-36D là máy quang phổ tiên tiến với nhiều tính năng nổi bật:

Công nghệ động cơ quang phổ vi sai: Tăng lượng ánh sáng đầu vào lên 50% và độ phân giải quang phổ lên 30%, cải thiện độ lặp lại và độ chính xác trong đo lường. ​

Máy đo màu DS-36D
Liên hệ ngay để được báo giá 

Thiết kế đường quang kép: Giám sát sự dao động năng lượng của nguồn sáng trong quá trình đo, giảm nhiễu và tăng độ ổn định, đạt độ lặp lại dE*ab ≤ 0.005. ​

Độ phân giải lưới nhiễu xạ 1nm: Cải thiện độ chính xác trong đo màu, dẫn đầu xu hướng đổi mới trong ngành. ​

Hiệu chuẩn tự động chính xác cao: Cải thiện độ lặp lại dài hạn của thiết bị, với dE*ab từ ngày 1 đến ngày 30 vẫn đạt 0.01. ​

Máy đo màu DS-36D kết hợp nguồn sáng kép: Kết hợp giữa đèn xenon xung và LED, cung cấp khả năng đo lường linh hoạt. ​

Màn hình cảm ứng 7 inch: Hệ điều hành Android thân thiện với người dùng, dễ dàng thao tác và quản lý dữ liệu. ​

Phần mềm quản lý dữ liệu ColorExpert: Hỗ trợ lưu trữ dữ liệu và hình ảnh mẫu đồng thời, cho phép xuất hoặc in báo cáo kiểm tra dữ liệu từ máy tính. ​

Chức năng bù nhiệt độ và độ ẩm: Đảm bảo độ chính xác của phép đo trong các điều kiện môi trường khác nhau. ​

Nhận diện tự động bốn khẩu độ đo: Cho phép chuyển đổi linh hoạt giữa các kích thước khẩu độ khác nhau, phù hợp với nhiều loại mẫu. ​

Với những tính năng trên, máy đo màu DS-36D là lựa chọn lý tưởng cho việc kiểm soát chất lượng và phối màu trong các ngành công nghiệp như sơn, nhựa và dệt may.

Ống kính đo của máy quang phổ DS-36D có các size kích thước nào ?

Máy đo màu DS-36D được trang bị bốn kích thước khẩu độ đo khác nhau, cho phép linh hoạt trong việc đo lường các mẫu vật có kích thước và hình dạng đa dạng:​

XLAV: Đường kính khẩu độ đo 25,4mm (với khẩu độ chiếu sáng 30mm).​

LAV: Đường kính khẩu độ đo 15mm (với khẩu độ chiếu sáng 18mm).​

MAV: Đường kính khẩu độ đo 8mm (với khẩu độ chiếu sáng 11mm).​

SAV: Đường kính khẩu độ đo 3mm (với khẩu độ chiếu sáng 6mm).​

Mỗi khẩu độ đo được thiết kế để phù hợp với các loại mẫu cụ thể:​

XLAV (25,4mm): Thích hợp cho các mẫu lớn, bề mặt phẳng như tấm nhựa, vải, giấy hoặc các sản phẩm sơn phủ có diện tích rộng.​

LAV (15mm): Phù hợp với các mẫu có kích thước trung bình, chẳng hạn như linh kiện điện tử, bộ phận ô tô hoặc các sản phẩm nhựa có kích thước vừa phải.​

MAV (8mm): Dành cho các mẫu nhỏ hơn như nút áo, viên thuốc, hoặc các bộ phận nhỏ trong ngành công nghiệp dệt may và y tế.​

Máy đo màu DS-36D
Máy đo màu DS-36D

SAV (3mm): Lý tưởng cho các mẫu rất nhỏ hoặc có chi tiết tinh vi như sợi vải, hạt nhựa, hoặc các linh kiện điện tử nhỏ.​

Máy đo màu DS-36D kết hợp nhiều ống kính đo phù hợp giúp đảm bảo độ chính xác và độ tin cậy trong quá trình đo màu cho từng loại mẫu cụ thể.

Tham khảo thêm máy đo màu DS-37D

Nguyên lý hoạt động cơ bản máy đo màu DS-36D CHN SPEC

  1. Chiếu sáng mẫu vật

Máy đo màu DS-36D CHN SPEC sử dụng nguồn sáng kép: gồm đèn xenon xung (Xenon Flash Lamp) và LED trắng, đảm bảo ánh sáng ổn định, đồng đều và có dải quang phổ rộng.

Tùy vào chế độ đo (phản xạ hay truyền qua), ánh sáng sẽ chiếu vào mẫu theo một trong hai kiểu:

D/8° (Diffuse/8°) cho đo phản xạ

D/0° (Diffuse/0°) cho đo truyền qua

  1. Thu nhận ánh sáng phản xạ hoặc truyền qua

Ánh sáng sau khi tương tác với mẫu vật (bị phản xạ hoặc truyền qua) sẽ được thu lại bởi hệ thống cảm biến và lưới nhiễu xạ.

Máy đo màu DS-36D sử dụng hệ thống đường quang kép (dual optical path) giúp giảm nhiễu, kiểm soát độ dao động nguồn sáng, tăng độ ổn định và chính xác.

  1. Phân tích quang phổ

Ánh sáng được tách ra thành các bước sóng riêng biệt thông qua lưới nhiễu xạ có độ phân giải 1nm giúp phân tích màu chuẩn xác hơn.

Sau đó, cảm biến độ nhạy cao (thường là CCD hoặc CMOS) sẽ ghi nhận cường độ ánh sáng quang phổ ở từng bước sóng.

  1. Xử lý và chuyển đổi sang hệ màu

Dữ liệu quang phổ thu được sẽ được xử lý và chuyển đổi thành các giá trị màu như:

CIELAB (L, a, b*), XYZ, Yxy, Hunter Lab, v.v.

Máy cũng tính toán các chỉ số so sánh màu như ΔE (Delta E) – dùng để đo sự khác biệt màu sắc giữa hai mẫu.

Tham khảo thêm Máy đo màu quang phổ cm-36d

Máy đo màu DS-36D CHN SPEC Đọc thêm »

Máy CA-410 KONICA MINOLTA

Giới thiệu chung và ứng dụng của máy CA-410 KONICA MINOLTA

Máy CA-410 KONICA MINOLTA LÀ GÌ ?

Máy CA-410 Konica Minolta là một thiết bị đo màu chuyên dụng, được thiết kế để đo và hiệu chỉnh màu sắc của màn hình hiển thị, đặc biệt là màn hình OLED, LCD, và Mini-LED. Đây là phiên bản nâng cấp của CA-310, với độ chính xác cao hơn, phạm vi đo rộng hơn, và hỗ trợ công nghệ màn hình tiên tiến hơn.

Máy CA-410 KONICA MINOLTA
Máy CA-410 KONICA MINOLTA

Đặc điểm nổi bật của máy CA-410:

  1. Độ chính xác cao: Cải thiện độ nhạy quang học để đo chính xác hơn, đặc biệt là với màn hình có độ sáng thấp.
  2. Hỗ trợ màn hình hiện đại: Được tối ưu hóa cho OLED, LCD, Mini-LED, giúp đo lường chính xác hơn trên các công nghệ hiển thị tiên tiến.
  3. Dải đo rộng: Có thể đo độ sáng từ mức rất thấp đến rất cao (có thể đo độ sáng thấp tới 0.001 cd/m²).
  4. Cải thiện tốc độ đo: Phản hồi nhanh, giúp kiểm tra chất lượng sản phẩm trong dây chuyền sản xuất hiệu quả hơn.
  5. Kết nối linh hoạt: Hỗ trợ giao tiếp với máy tính thông qua USB hoặc các giao diện khác để thuận tiện trong việc phân tích dữ liệu.

Ứng dụng của CA-410 konica minolta

  • Kiểm tra và cân chỉnh màu sắc cho màn hình TV, điện thoại, máy tính bảng, màn hình ô tô, v.v.
  • Sử dụng trong dây chuyền sản xuất màn hình để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
  • Được dùng trong nghiên cứu và phát triển (R&D) của các công ty sản xuất màn hình.

Công dụng và tính năng chính của máy ca-410 konica minolta

Máy CA-410 Konica Minolta là một thiết bị đo màu chuyên dụng, được thiết kế để kiểm tra và hiệu chỉnh màn hình hiển thị, đặc biệt là các loại màn OLED, LCD, và MicroLED. Dưới đây là một số công dụng chính của máy CA-410:

Máy CA-410 KONICA MINOLTA
Máy CA-410 KONICA MINOLTA

Thống số kỹ thuật chi tiết

  1. Đo lường và hiệu chỉnh màu sắc màn hình
  • Đo độ sáng (luminance): Giúp xác định mức độ sáng của màn hình.
  • Đo màu sắc (chromaticity): Kiểm tra độ chính xác của màu sắc theo hệ tọa độ CIE 1931 (x,y) hoặc CIE 1976 (u’,v’).
  • Đo nhiệt độ màu (CCT – Correlated Color Temperature): Xác định nhiệt độ màu của màn hình, giúp hiệu chỉnh màu sắc chính xác hơn.
  • Đo độ lệch màu (Delta E): Kiểm tra sự khác biệt giữa màu mong muốn và màu thực tế hiển thị.
  1. Đánh giá chất lượng hiển thị màn hình
  • Kiểm tra độ đồng nhất của màu sắc và độ sáng trên toàn bộ bề mặt màn hình.
  • Phân tích gamma và đường cong phản hồi của màn hình để đảm bảo sự tái tạo màu chính xác.
  • Kiểm tra tốc độ phản hồi màu (Response Time), đặc biệt quan trọng đối với màn hình OLED và MicroLED.
  1. Ứng dụng trong sản xuất và kiểm tra chất lượng
  • Dùng trong dây chuyền sản xuất màn hình của các hãng điện tử để kiểm tra chất lượng trước khi xuất xưởng.
  • Hỗ trợ phát triển công nghệ màn hình mới, đặc biệt là các công nghệ hiển thị tiên tiến như OLED, QLED, và MicroLED.
  1. Máy CA-410 Konica Minolta hỗ trợ nghiên cứu và phát triển (R&D)
  • Các phòng thí nghiệm và trung tâm nghiên cứu sử dụng CA-410 để đánh giá hiệu suất của các công nghệ hiển thị mới.
  • Giúp các kỹ sư điều chỉnh thuật toán màu sắc để tối ưu hóa chất lượng hình ảnh.
  1. Tích hợp dễ dàng với hệ thống tự động
  • Máy hỗ trợ giao diện kết nối USB, RS-232, LAN giúp dễ dàng tích hợp vào hệ thống kiểm tra tự động.
  • Hỗ trợ phần mềm điều khiển giúp thu thập và phân tích dữ liệu nhanh chóng.

👉 Tóm lại, máy CA-410 Konica Minolta là một thiết bị đo màu cao cấp, rất quan trọng trong ngành công nghiệp hiển thị, giúp kiểm tra, hiệu chỉnh và đảm bảo chất lượng màn hình.

Sản phẩm tham khảo thêm máy đo màu cm-26d konica.

Máy CA-410 KONICA MINOLTA Đọc thêm »

Máy so màu ci62 xrite

Máy so màu CI62 Xrite loại máy quang phổ cầm tay

Giới thiệu chung về máy so màu CI62 Xrite

Máy so màu CI62 Xrite là một thiết bị đo màu cầm tay được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp như sơn phủ, nhựa, dệt may, in ấn, thực phẩm, mỹ phẩm… nhằm kiểm tra và quản lý màu sắc chính xác. Dưới đây là một số thông tin cơ bản về X-Rite Ci62:

máy so màu CI62 Xrite
máy so màu CI62 Xrite

Tổng quan về máy so màu ci62 Xrite:

Thông tin Chi tiết
Tên sản phẩm Máy đo màu X-Rite Ci62
Hãng sản xuất X-Rite (Mỹ)
Loại thiết bị Máy quang phổ đo màu cầm tay (Spectrophotometer)
Hình thức đo Đo phản xạ (Reflectance)
Đường kính khẩu đo Thường là 8mm hoặc tùy chọn thêm
Nguồn sáng D65, A, F11 (hoặc tùy chọn theo tiêu chuẩn)
Giao diện USB, Bluetooth (tuỳ phiên bản)
Phần mềm hỗ trợ Hỗ trợ với phần mềm quản lý màu sắc của X-Rite như Color iQC
Ứng dụng So màu, kiểm soát chất lượng màu, tạo tiêu chuẩn màu, đo sai lệch màu (∆E), v.v.

✅ Ưu điểm nổi bật của máy so màu CI62 Xrite

Dễ sử dụng, nhỏ gọn, thuận tiện mang đi hiện trường.

Hiệu suất cao trong đo màu bề mặt phẳng hoặc cong nhẹ.

Kết nối với phần mềm để quản lý dữ liệu màu chuyên sâu.

Độ lặp lại và độ chính xác cao, phù hợp cho các tiêu chuẩn màu sắc quốc tế.

🔔 Lưu ý khi sử dụng:

Hiệu chuẩn máy đầy đủ trước khi đo (thường bằng gạch trắng tiêu chuẩn đi kèm).

Bảo quản máy nơi khô ráo, tránh bụi và độ ẩm cao.

Định kỳ kiểm tra và hiệu chuẩn lại để đảm bảo độ chính xác lâu dài.

Máy so màu ci62 xrite thường được dùng điểm tra màu sắc của sản phẩm nào ?

Máy so màu ci62 xrite thường được dùng để kiểm tra màu sắc cho nhiều loại sản phẩm khác nhau, đặc biệt là các sản phẩm có bề mặt rắn và mịn. Dưới đây là các ngành và sản phẩm điển hình hay sử dụng máy này để kiểm tra màu sắc:

Máy đo kích thước 2D

Ứng dụng thực tế của máy đo màu X-Rite Ci62:

Ngành nghề Sản phẩm cụ thể kiểm tra màu
Nhựa (Plastics) Vỏ điện thoại, đồ gia dụng, chi tiết ô tô bằng nhựa, chai lọ mỹ phẩm, nắp nhựa, vỏ máy móc…
Sơn phủ (Paint & Coatings) Sơn nước, sơn công nghiệp, sơn xe hơi, sơn trang trí, kiểm tra màu bề mặt đã phủ sơn…
Ô tô – xe máy (Automotive) Nội thất xe hơi, bảng điều khiển, linh kiện nhựa, kim loại sơn phủ, phụ tùng xe…
Điện tử (Electronics) Laptop, điện thoại, máy tính bảng, các thiết bị gia dụng với vỏ nhựa hoặc kim loại phủ sơn…
Mỹ phẩm (Cosmetics) Bao bì nhựa, chai lọ, nắp hộp, thậm chí kiểm tra màu các sản phẩm rắn như phấn nén…
Dệt may (Textile) Thi thoảng dùng với vải phẳng (nhưng không phổ biến bằng dòng máy đo màu dành cho vải như Ci64 hoặc SpectraLight)
In ấn và bao bì (Printing & Packaging) Vỏ hộp giấy cứng, bao bì nhựa, thẻ nhựa… nhưng chủ yếu khi bề mặt không bóng gương quá cao.

Lý do chọn máy so màu CI62 Xrite cho các sản phẩm trên:

  • Đầu đo khẩu độ vừa phải (8mm) phù hợp nhiều kích thước sản phẩm.
  • Có thể đo được các bề mặt phẳng, hơi cong, không quá nhỏ hoặc không quá bóng.
  • Dùng được cho nhiều vật liệu: nhựa, kim loại sơn phủ, giấy cứng, da nhân tạo…
  • Độ chính xác cao, thích hợp kiểm tra màu sản xuất hàng loạt để đảm bảo đồng nhất.

QUY TẮC BẢO TRÌ MÁY SO MÀU Ci62 Xrite

1️ Hiệu chuẩn máy định kỳ (Calibration):

Trước mỗi ca đo hoặc mỗi ngày làm việc, cần hiệu chuẩn bằng tấm chuẩn trắng (Calibration Tile) đi kèm máy.

Luôn giữ tấm chuẩn trắng sạch sẽ, không trầy xước. Khi không sử dụng, cất vào hộp bảo vệ.

Nếu môi trường làm việc thay đổi nhiệt độ hoặc độ ẩm nhiều, nên hiệu chuẩn lại giữa ca.

máy so màu CI62 Xrite
máy so màu CI62 Xrite

2️ Vệ sinh máy so màu CI62 Xrite đúng cách:

Ống đo (Aperture): Dùng khí nén hoặc cọ mềm để thổi bụi, tránh dùng tay chạm vào.

Thân máy: Lau bằng khăn mềm hơi ẩm, tuyệt đối không dùng hóa chất mạnh hay dung môi.

Màn hình: Dùng khăn lau kính chuyên dụng hoặc khăn microfiber.

Không để bụi bẩn lọt vào khu vực đo hoặc khe cắm.

3️ Bảo quản máy:

Luôn để máy trong hộp đựng chuyên dụng khi không dùng để tránh va đập.

Tránh để máy ở nơi có nhiệt độ cao, độ ẩm lớn (> 80%) hoặc gần nguồn từ trường mạnh.

Tránh ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp vào máy khi không sử dụng.

4 Kiểm tra định kỳ chuyên sâu:

6 tháng – 1 năm/lần: Nên gửi máy đi bảo trì tại các trung tâm bảo hành ủy quyền của X-Rite để:

Kiểm tra quang học.

Vệ sinh bên trong.

Kiểm tra độ ổn định và độ chính xác.

Cập nhật phần mềm nếu có.

5️ Máy so màu CI62 Xrite cần cập nhật phần mềm quản lý màu:

Luôn sử dụng phiên bản mới nhất của phần mềm hỗ trợ như Color iQC, Color iMatch để đảm bảo tương thích tốt và khai thác hết tính năng của máy.

6️ Lưu ý khác:

Không tự ý tháo rời máy để sửa chữa hoặc vệ sinh bên trong.

Khi máy báo lỗi hoặc sai lệch lớn, cần liên hệ kỹ thuật viên hoặc trung tâm bảo hành.

Ghi chép lịch sử bảo trì, hiệu chuẩn để tiện theo dõi.

Tham khảo thêm máy quang phổ CI7860 XRITE

Máy so màu ci62 xrite Đọc thêm »

Máy quang phổ xrite ci60

Máy quang phổ XRITE CI60 áp dụng những công nghệ gì ?

Máy quang phổ xrite ci60 sự lựa chọn của bạn ?

Máy quang phổ XRite Ci60 là thiết bị đo màu cầm tay phổ biến trong ngành sơn, nhựa, dệt may, in ấn… Dưới đây là các công nghệ chính mà X-Rite Ci60 áp dụng:

Máy đo màu quang phổ Xrite CI60
Máy đo màu quang phổ Xrite CI60
  1. Công nghệ đo quang phổ phản xạ (Spectrophotometer)

X-Rite Ci60 là máy đo màu quang phổ phản xạ, đo phổ ánh sáng phản xạ từ bề mặt mẫu để phân tích màu sắc.

Sử dụng hệ thống quang học kép, giúp tăng độ chính xác và độ lặp lại giữa các phép đo.

Ánh sáng từ nguồn phát chiếu lên mẫu, sau đó phản xạ lại và được phân tích theo từng bước sóng để xác định màu.

  1. Máy quang phổ XRITE CI60 sử dụng công nghệ chiếu sáng DRS (Dual Beam Reflective Spectrophotometry)

DRS (Dual Beam) là hệ đo hai chùm tia song song, giúp hiệu chỉnh sai số môi trường và ánh sáng xung quanh.

Đảm bảo độ ổn định cao trong thời gian dài và điều kiện làm việc khác nhau.

  1. Công nghệ nguồn sáng LED hiện đại

Sử dụng nguồn sáng LED trắng bền bỉ, không thay bóng thường xuyên như các công nghệ cũ.

Tái tạo ánh sáng chuẩn các điều kiện chiếu sáng như D65, A, F2, hỗ trợ mô phỏng điều kiện môi trường thực tế.

  1. Công nghệ quản lý dữ liệu và kết nối

Kết nối với phần mềm quản lý màu sắc như X-Rite Color iQC qua cổng USB hoặc Bluetooth (tùy phiên bản).

Lưu trữ dữ liệu mẫu màu ngay trên thiết bị để dễ dàng so sánh, phân tích.

  1. Máy quang phổ XRITE CI60 áp dụng công nghệ chuẩn hóa quốc tế

Tuân thủ các tiêu chuẩn đo màu quốc tế như:

CIE Lab, CIE LCh, CIE XYZ

Tiêu chuẩn ánh sáng CIE và quan sát viên chuẩn 2° và 10°.

Đáp ứng tiêu chuẩn đo lường trong các ngành công nghiệp toàn cầu.

Nếu bạn cần thêm thông tin về thông số kỹ thuật, tính năng nổi bật hay so sánh với các dòng khác như Ci62, Ci64.

Bảng So Sánh Máy Quang phổ XRite Ci60 vs Ci62 vs Ci64

Máy đo màu quang phổ Xrite CI60
Máy đo màu quang phổ Xrite CI60
Tính năng X-Rite Ci60 X-Rite Ci62 X-Rite Ci64
Kiểu máy Quang phổ cơ bản Quang phổ nâng cao Quang phổ cao cấp
Công nghệ đo Single Geometry D/8° Sphere Geometry D/8° Sphere Geometry
Góc đo 8° (specular included) 8° (SCI/SCE tùy chọn) 8° (SCI/SCE tùy chọn)
Nguồn sáng LED trắng LED trắng LED trắng
Khẩu độ đo (Aperture) 8 mm 14 mm hoặc 8 mm 4 mm, 8 mm hoặc 14 mm
Dải bước sóng 400 – 700 nm 400 – 700 nm 400 – 700 nm
Khoảng cách bước sóng 10 nm 10 nm 10 nm
Độ lặp lại (Repeatability) 0.10 ΔE* (trên gạch chuẩn) 0.10 ΔE* (trên gạch chuẩn) 0.08 ΔE* (trên gạch chuẩn)
Độ sai lệch liên thiết bị ≤ 0.40 ΔE* ≤ 0.20 ΔE* ≤ 0.15 ΔE*
Kết nối USB USB / Bluetooth (tùy chọn) USB / Bluetooth (tùy chọn)
Bộ nhớ lưu mẫu
Ứng dụng Cơ bản – So màu đơn giản Kiểm soát màu nâng cao hơn Kiểm soát màu chuyên nghiệp
Tiêu chuẩn phù hợp CIE, ASTM, ISO CIE, ASTM, ISO CIE, ASTM, ISO
Giá thành (tham khảo) Thấp nhất Trung bình Cao nhất

Tóm lại:

  • Máy quang phổ XRITE Ci60: Phù hợp đo màu cơ bản, giá mềm, thao tác đơn giản, dùng cho kiểm tra màu tại chỗ không đòi hỏi độ chính xác cao tuyệt đối.
  • Ci62: Nâng cấp với hình cầu D/8°, đo được cả SCI/SCE, ứng dụng tốt hơn trong ngành nhựa, sơn, dệt may cần kiểm soát ánh sáng phản xạ.
  • Ci64: Dòng cao cấp nhất, nhiều kích thước khẩu độ, độ chính xác cao nhất, đo màu chuẩn trong các quy trình QC nghiêm ngặt.

Máy quang phổ CI64 XRITE

Máy quang phổ xrite ci60 có cần hiệu chuẩn hàng năm không ?

💡 Câu trả lời là: CÓ! Máy quang phổ X-Rite Ci60 nên được hiệu chuẩn định kỳ hàng năm (hoặc theo khuyến cáo của nhà sản xuất là từ 6 – 12 tháng/lần) để đảm bảo độ chính xác và ổn định trong đo màu.

Giải thích chi tiết:

✅ Có 2 loại hiệu chuẩn cần lưu ý:

Loại hiệu chuẩn Mục đích            Thời điểm thực hiện

Hiệu chuẩn tại chỗ (User Calibration)      Giữ độ chính xác ngắn hạn trong ngày làm việc              Thực hiện hàng ngày hoặc trước mỗi ca đo bằng gạch chuẩn kèm theo máy

Hiệu chuẩn định kỳ (Factory Calibration) Kiểm tra toàn bộ hệ quang học, cảm biến, nguồn sáng và điều chỉnh nếu lệch chuẩn   Thực hiện tại trung tâm bảo hành/ủy quyền, định kỳ mỗi 6-12 tháng

✅ Vì sao cần hiệu chuẩn máy quang phổ XRITE CI60 định kỳ hàng năm?

Bộ phận quang học và cảm biến của máy sẽ bị ảnh hưởng theo thời gian do:

Hao mòn linh kiện

Ô nhiễm môi trường (bụi, độ ẩm…)

Giảm chất lượng nguồn sáng LED

Đảm bảo kết quả đo vẫn chính xác và đồng nhất theo tiêu chuẩn quốc tế.

Giúp giảm thiểu sai số khi so sánh màu giữa các máy khác nhau.

Duy trì chứng nhận chất lượng để phục vụ khách hàng và các tiêu chuẩn ISO.

✅ Quy trình hiệu chuẩn máy quang phổ XRITE CI60 định kỳ gồm những gì?

Vệ sinh quang học, kiểm tra tổng thể máy.

Đo kiểm soát bằng các mẫu màu chuẩn quốc tế.

Điều chỉnh hệ thống nếu phát hiện sai lệch.

Cấp chứng chỉ hiệu chuẩn (Calibration Certificate) hợp lệ.

✅ Tóm lại:

👉 Hiệu chuẩn tại chỗ: Tự làm mỗi ngày bằng gạch chuẩn đi kèm máy.

👉 Hiệu chuẩn định kỳ chuyên sâu: Thực hiện tại hãng hoặc trung tâm ủy quyền mỗi năm 1 lần để duy trì độ chính xác.

Tham khảo thêm máy quang phổ cm-36d konica minolta.

Máy quang phổ xrite ci60 Đọc thêm »

Máy kéo sơn mực in RK

Một số thông tin cơ bản của máy kéo sơn mực in RK

Một số thông tin cơ bản về máy kéo sơn mực in RK:

Máy kéo sơn mực in RK là thiết bị chuyên dụng dùng để kiểm tra mực in hoặc sơn. Máy được thiết kế với nhiều bảng in và thanh kéo sơn với kích thước khác nhau nên khách hàng có thể tùy chọn thông số kỹ thuật cho phù hợp với nhu cầu.

Máy kéo sơn mực in rk KCC
Máy kéo sơn mực in rk KCC
  • Tên gọi tiếng Anh: Automatic Film Applicator hoặc đơn giản là Coating Applicator.
  • Công dụng: Dùng để phủ lớp màng sơn, mực in, keo… lên bề mặt mẫu thử (giấy, nhựa, kim loại…) với độ dày đồng đều và kiểm soát tốt.
  • Ứng dụng: Phòng thí nghiệm R&D, kiểm tra chất lượng (QC), phát triển sản phẩm mới trong các ngành như sơn phủ, mực in, keo dán, mỹ phẩm,…
  • Ưu điểm của máy RK:
  • Độ chính xác cao.
  • Dễ sử dụng.
  • Tùy chỉnh tốc độ kéo, lực ép.
  • Có thể dùng với nhiều loại lưỡi kéo khác nhau như Bar Coater, Bird Applicator, Spreader,…
  • Một số model phổ biến: K Control Coater, K Paint Applicator, K Hand Coater,…

PHÂN LOẠI MÁY KÉO SƠN MỰC IN RK

Dựa theo đặc điểm nguyên lý máy được phân loai thành 3 dòng khác nhau

Máy kéo sơn thủ công (Manual)

  • K Hand Coater
  • Dạng cơ bản nhất, sử dụng tay để kéo lưỡi.
  • Áp dụng cho nhu cầu cơ bản, ít mẫu hoặc test nhanh.
  • Dùng kèm các loại thanh kéo như Bar Coater, Bird Applicator.
  • Giá thành thấp, phù hợp lab nhỏ, nhu cầu không cao về tính đồng đều tuyệt đối.

________________________________________

 

Máy kéo sơn bán tự động (Semi-automatic)

  • Dòng này hãng RK ít phát triển, vì khách hàng thường chọn hoặc thủ công hoặc full tự động luôn để tối ưu hóa quy trình.

________________________________________

Máy kéo sơn tự động (Automatic)

Đây là nhóm phổ biến nhất của RK với nhiều model đáp ứng từ cơ bản đến cao cấp:

K Control Coater (KCC)

Máy kéo sơn mực in RK
Máy kéo sơn mực in RK
  • Dòng phổ biến nhất của RK.
  • Hoạt động hoàn toàn tự động.
  • Máy kéo sơn mực in RK có thể điều chỉnh tốc độ kéo từ 1–99 mm/giây.
  • Điều chỉnh hành trình kéo dài bao nhiêu mm tùy chọn.
  • Dùng tốt cho R&D, QC các ngành: sơn, mực in, nhựa, dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm,…
  • Kích thước mẫu tiêu chuẩn: A4 hoặc A3.
  • Có thể dùng nhiều loại thanh kéo sơn khác nhau.

K Paint Applicator (KPA)

  • Thiết kế chuyên biệt hơn cho ngành sơn.
  • Thích hợp test các loại sơn lỏng, đặc biệt là sơn có độ nhớt cao.
  • Đảm bảo lực ép và tốc độ kéo phù hợp với đặc tính vật liệu.
  • Phủ được trên nhiều loại nền mẫu khác nhau (nhôm, thép, kính, nhựa…).
Máy kéo sơn mực in RK
K PAINT APPLICATOR

K303 Multi-coater

  • Model cao cấp hơn, tích hợp tính năng kéo nhiều lớp phủ liên tục (đa lớp).
  • Có thể mô phỏng quá trình sản xuất công nghiệp nhỏ ngay trong phòng lab.
  • Thích hợp với các sản phẩm phủ phức tạp, nhiều bước như in offset, in gravure, coating UV,…
Model Loại Đặc điểm nổi bật Ứng dụng
K Hand Coater Thủ công Kéo tay, đơn giản Test nhanh, lab nhỏ
K Control Coater Tự động Phổ biến nhất, dễ dùng Sơn, mực, keo, mỹ phẩm
K Paint Applicator Tự động chuyên dụng Dành riêng ngành sơn Sơn phủ, bề mặt kim loại
K303 Multi-Coater Tự động cao cấp Phủ nhiều lớp, phức tạp In ấn, bao bì, UV coating

Tại sao phải dùng máy kéo sơn mực in của Hãng RK

Việc sử dụng máy kéo sơn của hãng RK (R.K. PrintCoat Instruments) mang lại rất nhiều lợi ích, đặc biệt trong các phòng thí nghiệm kiểm tra chất lượng. Dưới đây là những lý do chính khiến nhiều doanh nghiệp và phòng lab ưu tiên dùng máy kéo sơn của RK thay vì làm thủ công hoặc chọn thiết bị hãng khác:

________________________________________

🔹 1. Độ chính xác cao và đồng đều

  • Khi kéo sơn thủ công, lực tay và tốc độ kéo không ổn định khiến lớp màng sơn không đều.
  • Máy kéo sơn mực in RK giúp đảm bảo lớp phủ mịn, đồng nhất, không bị dày – mỏng chỗ này chỗ kia.
  • Kiểm soát tốt thông số như tốc độ kéo, lực ép, chiều dài kéo.

________________________________________

🔹 2. Chuẩn hóa quy trình thí nghiệm

  • Khi cần so sánh mẫu giữa các ca làm việc, các nhân viên hoặc các lô sản phẩm khác nhau, việc kéo thủ công sẽ tạo ra sai số lớn.
  • Dùng máy RK giúp chuẩn hóa thao tác, đảm bảo tính lặp lại (repeatability) và tính tái lập (reproducibility).

________________________________________

🔹 3. Hỗ trợ đa dạng mẫu và vật liệu

  • Máy kéo sơn mực in RK dùng được cho nhiều loại vật liệu khác nhau như: giấy, màng nhựa, kim loại, thủy tinh,…
  • Phù hợp với nhiều loại hóa chất phủ: sơn nước, sơn dầu, UV, mực in, keo dán, mỹ phẩm, phủ bảo vệ,…

________________________________________

🔹 4. Tiết kiệm thời gian và nhân công

  • Một thao tác kéo chuẩn, nhanh chóng, không phụ thuộc tay nghề kỹ thuật viên.
  • Máy có thể lập trình tốc độ kéo nhanh hoặc chậm tùy nhu cầu.

________________________________________

🔹 5. Được tin dùng trên toàn cầu

  • Máy kéo sơn mực in RK là thương hiệu nổi tiếng của Anh, có mặt lâu đời và được các hãng lớn trong ngành sơn – mực – bao bì – dược phẩm tin dùng.
  • Nhiều tiêu chuẩn quốc tế khuyến nghị sử dụng thiết bị của RK để đảm bảo kết quả đo đạt độ tin cậy cao.

________________________________________

🔹 6. Tương thích với nhiều dụng cụ đo sau đó

Ví dụ như đo độ dày màng ướt, độ dày màng khô, độ bóng, độ bám dính, kiểm tra độ bền uốn, độ bền va đập,… Máy kéo sơn RK tạo nền tảng lớp phủ chuẩn để đo các chỉ tiêu này chính xác hơn.

Mọi người có thể tham khảo thêm máy lão hóa QUV.

Máy kéo sơn mực in RK Đọc thêm »

máy đo màu cm-25d konica minolta

Máy đo màu cm-25d konica minolta

Máy đo màu cm-25d konica minolta , đại lý chính thức

Máy đo màu cm-25d konica minolta là một thiết bị đo màu chính xác, được thiết kế để đo màu sắc của các vật liệu như vải, nhựa, giấy, hoặc các bề mặt khác. Đây là một sản phẩm thuộc dòng máy đo màu cầm tay của Konica Minolta, nổi bật với tính năng đo chính xác và dễ sử dụng.

Máy đo màu cm-25d konica minolta
Model CM-25D KONICA MINOLTA

Các đặc điểm nổi bật của Máy đo màu cm-25d konica minolta bao gồm

Đo màu sắc chính xác: Máy sử dụng công nghệ quang học tiên tiến để đo màu của vật liệu, cung cấp kết quả chính xác và đáng tin cậy.

Thiết kế nhỏ gọn, cầm tay: Máy có thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng cầm và sử dụng. Điều này làm cho nó phù hợp với nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau.

Chế độ đo đa dạng: Konica Minolta CM-25d cung cấp nhiều chế độ đo khác nhau để đo màu sắc trên các bề mặt khác nhau, bao gồm chế độ đo trực tiếp và đo qua kết nối với máy tính.

Hiển thị và xử lý dữ liệu thông minh của máy máy đo màu cm-25d konica minolta: Máy có màn hình LCD dễ đọc, giúp người sử dụng xem kết quả đo ngay lập tức. Các dữ liệu có thể được lưu trữ và phân tích thông qua phần mềm đi kèm.

Máy đo màu cm-25d konica minolta
MÁY QUANG PHỔ CM-25D

Ứng dụng rộng rãi: CM-25d thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như in ấn, sản xuất đồ gia dụng, sản xuất nhựa, và ngành dệt may để kiểm tra sự chính xác của màu sắc.

Những điều cần chú ý khi sử dụng máy đo màu cm-25d konica minolta

Khi sử dụng máy đo màu Konica Minolta CM-25d, có một số lưu ý quan trọng để đảm bảo kết quả đo chính xác và tăng tuổi thọ cho thiết bị. Dưới đây là những điểm cần chú ý:

  1. Chuẩn bị bề mặt đo

Bề mặt sạch và khô: Đảm bảo rằng bề mặt vật liệu cần đo không có bụi bẩn, dầu, hay các chất bám dính khác vì chúng có thể ảnh hưởng đến kết quả đo. Nếu bề mặt bẩn, hãy làm sạch trước khi đo.

Bề mặt phẳng: Đảm bảo rằng bề mặt cần đo phải phẳng và không có các gờ, vết lõm hoặc gợn sóng. Máy đo màu này hoạt động tốt nhất trên bề mặt đồng nhất.

  1. Sử dụng đúng chế độ đo

Chế độ đo thích hợp: Chọn chế độ đo phù hợp với loại vật liệu và mục đích đo của bạn. Máy có các chế độ khác nhau (ví dụ như đo màu trực tiếp hoặc đo bằng cách kết nối với máy tính) và lựa chọn chế độ phù hợp giúp có được kết quả chính xác hơn.

Đo nhiều lần: Nếu bạn muốn đảm bảo kết quả chính xác, hãy thực hiện đo nhiều lần ở cùng một điểm để loại bỏ sai số ngẫu nhiên.

  1. Đảm bảo máy đo màu cm-25d konica minolta phải ổn định

Giữ chắc chắn: Khi đo, hãy giữ máy cố định trên bề mặt cần đo để tránh rung lắc. Di chuyển máy quá nhanh hoặc không ổn định có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của kết quả đo.

Khoảng cách đo: Đảm bảo rằng máy được giữ ở khoảng cách phù hợp với bề mặt đo, thường là sao cho đầu cảm biến của máy tiếp xúc trực tiếp với vật liệu.

  1. Kiểm tra và hiệu chuẩn máy thường xuyên

Hiệu chuẩn máy đo màu: Trước khi sử dụng máy đo màu cm-25d konica minolta, đặc biệt là khi sử dụng máy cho những phép đo quan trọng, hãy kiểm tra và hiệu chuẩn máy theo các hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo rằng kết quả đo chính xác.

Sử dụng tiêu chuẩn màu: Đảm bảo rằng máy được hiệu chuẩn với các tiêu chuẩn màu thích hợp (như tiêu chuẩn trắng, đen) mà nhà sản xuất cung cấp.

  1. Bảo quản máy cm-25d konica minolta

Tránh ánh sáng mạnh và nhiệt độ cao: Máy đo màu nên được bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ quá cao, vì điều này có thể làm giảm tuổi thọ của máy.

Vệ sinh thiết bị định kỳ: Làm sạch đầu cảm biến của máy bằng vải mềm, không có xơ và tránh sử dụng các chất tẩy rửa mạnh có thể làm hỏng bề mặt cảm biến.

Máy đo màu cm-25d konica minolta
KONICA MINOLTA CM-25D
  1. Sử dụng phần mềm đi kèm (nếu có)

Kết nối với máy tính: Nếu máy có khả năng kết nối với phần mềm máy tính, hãy chắc chắn rằng bạn đã cài đặt phần mềm đúng cách để phân tích và lưu trữ kết quả đo một cách hiệu quả.

  1. Pin và năng lượng

Sạc đầy pin: Trước khi sử dụng máy, đảm bảo rằng pin đã được sạc đầy hoặc có nguồn điện ổn định. Nếu pin yếu, máy có thể không hoạt động chính xác.

Tắt máy khi không sử dụng máy đo màu cm-25d konica minolta: Để tiết kiệm năng lượng, nhớ tắt máy khi không sử dụng.

  1. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng

Tuân thủ hướng dẫn: Mỗi thiết bị có những đặc điểm và yêu cầu riêng biệt, vì vậy việc đọc kỹ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất giúp bạn hiểu rõ cách thức hoạt động và tối ưu hóa kết quả đo.

  1. Bảo trì định kỳ

Kiểm tra và bảo trì định kỳ: Để máy đo hoạt động lâu dài và chính xác, hãy thực hiện bảo trì định kỳ như làm sạch, hiệu chuẩn, và kiểm tra trạng thái hoạt động của máy.

Vui lòng tham khảo thêm máy phân tích màu cm-26d.

máy đo màu cm-25d konica minolta Đọc thêm »